Thông tin thuật ngữ coupon tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
coupon (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ couponBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
coupon tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coupon trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coupon tiếng Anh nghĩa là gì.
coupon /'ku:pɔn/
* danh từ
- vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...)
- phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)
Thuật ngữ liên quan tới coupon
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coupon trong tiếng Anh
coupon có nghĩa là: coupon /'ku:pɔn/* danh từ- vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...)- phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)
Đây là cách dùng coupon tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coupon tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
coupon /'ku:pɔn/* danh từ- vé tiếng Anh là gì?
cuống vé tiếng Anh là gì?
phiếu (mua hàng tiếng Anh là gì?
thực phẩm tiếng Anh là gì?
vải...)- phiếu thưởng hiện vật tiếng Anh là gì?
phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)