Thông tin thuật ngữ courtesy tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
courtesy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ courtesyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
courtesy tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ courtesy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ courtesy tiếng Anh nghĩa là gì.
courtesy /'kə:tisi/
* danh từ
- sự lịch sự, sự nhã nhặn
- tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn
!by courtesy
- do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ
!to pay a courtesy visit to someone
- đến thăm xã giao người nào
Thuật ngữ liên quan tới courtesy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của courtesy trong tiếng Anh
courtesy có nghĩa là: courtesy /'kə:tisi/* danh từ- sự lịch sự, sự nhã nhặn- tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn!by courtesy- do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ!to pay a courtesy visit to someone- đến thăm xã giao người nào
Đây là cách dùng courtesy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ courtesy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
courtesy /'kə:tisi/* danh từ- sự lịch sự tiếng Anh là gì?
sự nhã nhặn- tác phong lịch sự tiếng Anh là gì?
tác phong nhã nhặn!by courtesy- do ưu đãi mà được tiếng Anh là gì?
nhờ ơn riêng tiếng Anh là gì?
do sự giúp đỡ!to pay a courtesy visit to someone- đến thăm xã giao người nào