courts martial tiếng Anh là gì?

courts martial tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng courts martial trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ courts martial tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm courts martial tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ courts martial

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

courts martial tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ courts martial tiếng Anh nghĩa là gì.

courts martial /'kɔ:t'mɑ:ʃəl/

* danh từ, số nhiều courts martial
- toà án quân sự
=to be tried by court_martial+ bị đem xử ở toà án quân sự
- phiên toà quân sự
=drumhead court_martial+ phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)

* ngoại động từ
- xử (ai) ở toà án quân sự

Thuật ngữ liên quan tới courts martial

Tóm lại nội dung ý nghĩa của courts martial trong tiếng Anh

courts martial có nghĩa là: courts martial /'kɔ:t'mɑ:ʃəl/* danh từ, số nhiều courts martial- toà án quân sự=to be tried by court_martial+ bị đem xử ở toà án quân sự- phiên toà quân sự=drumhead court_martial+ phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)* ngoại động từ- xử (ai) ở toà án quân sự

Đây là cách dùng courts martial tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ courts martial tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

courts martial /'kɔ:t'mɑ:ʃəl/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều courts martial- toà án quân sự=to be tried by court_martial+ bị đem xử ở toà án quân sự- phiên toà quân sự=drumhead court_martial+ phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)* ngoại động từ- xử (ai) ở toà án quân sự