Thông tin thuật ngữ covenanted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
covenanted (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ covenantedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
covenanted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ covenanted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ covenanted tiếng Anh nghĩa là gì.
covenanted /'kʌvinəntid/
* tính từ
- bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèocovenant /'kʌvinənt/
* danh từ
- hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...)
- (pháp lý) hợp đồng giao kèo
* động từ
- ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo
=to covenant an agreement+ ký kết hiệp định
Thuật ngữ liên quan tới covenanted
Tóm lại nội dung ý nghĩa của covenanted trong tiếng Anh
covenanted có nghĩa là: covenanted /'kʌvinəntid/* tính từ- bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèocovenant /'kʌvinənt/* danh từ- hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...)- (pháp lý) hợp đồng giao kèo* động từ- ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo=to covenant an agreement+ ký kết hiệp định
Đây là cách dùng covenanted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ covenanted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
covenanted /'kʌvinəntid/* tính từ- bị hiệp ước ràng buộc tiếng Anh là gì?
bị giao kèo ràng buộc tiếng Anh là gì?
có ký giao kèocovenant /'kʌvinənt/* danh từ- hiệp ước tiếng Anh là gì?
hiệp định tiếng Anh là gì?
thoả ước tiếng Anh là gì?
điều khoản (của bản hiệp ước...)- (pháp lý) hợp đồng giao kèo* động từ- ký hiệp ước tiếng Anh là gì?
ký kết tiếng Anh là gì?
thoả thuận bằng giao kèo=to covenant an agreement+ ký kết hiệp định