crane tiếng Anh là gì?

crane tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng crane trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ crane tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm crane tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ crane

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

crane tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crane tiếng Anh nghĩa là gì.

crane /krein/

* danh từ
- (động vật học) con sếu
- (kỹ thuật) cần trục
- xiphông
- (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane)

* ngoại động từ
- nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục
- vươn, nghển
=to crane one's neck+ nghển cổ

* nội động từ
- vươn cổ, nghển cổ
- (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại
=to crane at a hedge+ chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)
=to crane at a difficulty+ chùn bước trước khó khăn

crane
- (Tech) cần trục

Thuật ngữ liên quan tới crane

Tóm lại nội dung ý nghĩa của crane trong tiếng Anh

crane có nghĩa là: crane /krein/* danh từ- (động vật học) con sếu- (kỹ thuật) cần trục- xiphông- (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane)* ngoại động từ- nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục- vươn, nghển=to crane one's neck+ nghển cổ* nội động từ- vươn cổ, nghển cổ- (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại=to crane at a hedge+ chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)=to crane at a difficulty+ chùn bước trước khó khăncrane- (Tech) cần trục

Đây là cách dùng crane tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crane tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

crane /krein/* danh từ- (động vật học) con sếu- (kỹ thuật) cần trục- xiphông- (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane)* ngoại động từ- nâng (trục tiếng Anh là gì?
bốc tiếng Anh là gì?
cất) (hàng) bằng cần trục- vươn tiếng Anh là gì?
nghển=to crane one's neck+ nghển cổ* nội động từ- vươn cổ tiếng Anh là gì?
nghển cổ- (crane at) chùn lại tiếng Anh là gì?
chùn bước tiếng Anh là gì?
dừng lại=to crane at a hedge+ chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)=to crane at a difficulty+ chùn bước trước khó khăncrane- (Tech) cần trục