Thông tin thuật ngữ creep tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
creep (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ creepBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
creep tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ creep trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ creep tiếng Anh nghĩa là gì.
creep /kri:p/
* danh từ
- (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng
=to give somebody the creeps+ làm ai sởn gáy lên
- sự bó, sự trườn
- lỗ hốc (trong hàng rào...)
- (địa lý,địa chất) sự lở (đá...)
- (vật lý) sự dão
=thermal creep+ sự dão vì nhiệt
* nội động từ crept
- bò, trườn
- đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to creep into the room+ lẻn vào phòng
=old age creeps upon one unawares+ tuổi già đén với người ta lúc nào không biết
- bò; leo (cây leo)
- có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc
=to make someone's flesh creep+ làm cho ai sởn gai ốc
- (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt
=to creep into someone's favour+ luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai
creep
- (Tech) trượt, chạy ngang trên màn hình, rão (d)
creep
- (cơ học) rão; từ biến
Thuật ngữ liên quan tới creep
Tóm lại nội dung ý nghĩa của creep trong tiếng Anh
creep có nghĩa là: creep /kri:p/* danh từ- (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng=to give somebody the creeps+ làm ai sởn gáy lên- sự bó, sự trườn- lỗ hốc (trong hàng rào...)- (địa lý,địa chất) sự lở (đá...)- (vật lý) sự dão=thermal creep+ sự dão vì nhiệt* nội động từ crept- bò, trườn- đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to creep into the room+ lẻn vào phòng=old age creeps upon one unawares+ tuổi già đén với người ta lúc nào không biết- bò; leo (cây leo)- có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc=to make someone's flesh creep+ làm cho ai sởn gai ốc- (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt=to creep into someone's favour+ luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của aicreep- (Tech) trượt, chạy ngang trên màn hình, rão (d)creep- (cơ học) rão; từ biến
Đây là cách dùng creep tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ creep tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
creep /kri:p/* danh từ- (số nhiều) sự ghê rợn tiếng Anh là gì?
sự rùng mình tiếng Anh là gì?
sự sởn gáy tiếng Anh là gì?
sự khiếp đảm tiếng Anh là gì?
sự hãi hùng=to give somebody the creeps+ làm ai sởn gáy lên- sự bó tiếng Anh là gì?
sự trườn- lỗ hốc (trong hàng rào...)- (địa lý tiếng Anh là gì?
địa chất) sự lở (đá...)- (vật lý) sự dão=thermal creep+ sự dão vì nhiệt* nội động từ crept- bò tiếng Anh là gì?
trườn- đi rón rén tiếng Anh là gì?
lén tiếng Anh là gì?
lẻn ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))=to creep into the room+ lẻn vào phòng=old age creeps upon one unawares+ tuổi già đén với người ta lúc nào không biết- bò tiếng Anh là gì?
leo (cây leo)- có cảm giác râm ran như kiến bò tiếng Anh là gì?
rùng mình sởn gai ốc=to make someone's flesh creep+ làm cho ai sởn gai ốc- (nghĩa bóng) luồn cúi tiếng Anh là gì?
luồn lọt=to creep into someone's favour+ luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của aicreep- (Tech) trượt tiếng Anh là gì?
chạy ngang trên màn hình tiếng Anh là gì?
rão (d)creep- (cơ học) rão tiếng Anh là gì?
từ biến