Thông tin thuật ngữ crocodiles tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
crocodiles (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ crocodilesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
crocodiles tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ crocodiles trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crocodiles tiếng Anh nghĩa là gì.
crocodile /'krɔkədail/
* danh từ
- cá sấu Châu phi, cá sấu
- (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi
!crocodile tears
- nước mắt cá sấu
Thuật ngữ liên quan tới crocodiles
Tóm lại nội dung ý nghĩa của crocodiles trong tiếng Anh
crocodiles có nghĩa là: crocodile /'krɔkədail/* danh từ- cá sấu Châu phi, cá sấu- (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi!crocodile tears- nước mắt cá sấu
Đây là cách dùng crocodiles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crocodiles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
crocodile /'krɔkədail/* danh từ- cá sấu Châu phi tiếng Anh là gì?
cá sấu- (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi!crocodile tears- nước mắt cá sấu