cross assembler tiếng Anh là gì?

cross assembler tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cross assembler trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ cross assembler tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm cross assembler tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cross assembler

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cross assembler tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cross assembler tiếng Anh nghĩa là gì.

cross assembler
- (Tech) chương trình hợp giao hệ

Thuật ngữ liên quan tới cross assembler

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cross assembler trong tiếng Anh

cross assembler có nghĩa là: cross assembler- (Tech) chương trình hợp giao hệ

Đây là cách dùng cross assembler tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cross assembler tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

cross assembler- (Tech) chương trình hợp giao hệ