Thông tin thuật ngữ cross-correlation analyzer tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cross-correlation analyzer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cross-correlation analyzerBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cross-correlation analyzer tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cross-correlation analyzer trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cross-correlation analyzer tiếng Anh nghĩa là gì.
cross-correlation analyzer
- (Tech) bộ phân tích tương quan chéo
Thuật ngữ liên quan tới cross-correlation analyzer
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cross-correlation analyzer trong tiếng Anh
cross-correlation analyzer có nghĩa là: cross-correlation analyzer- (Tech) bộ phân tích tương quan chéo
Đây là cách dùng cross-correlation analyzer tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cross-correlation analyzer tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cross-correlation analyzer- (Tech) bộ phân tích tương quan chéo