crowd tiếng Anh là gì?

crowd tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng crowd trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ crowd tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm crowd tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ crowd

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

crowd tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crowd tiếng Anh nghĩa là gì.

crowd /kraud/

* danh từ
- đám đông
=to be lost in the crowd+ bị lạc trong đám đông
- (the crowd) quần chúng
- (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh
- đống, vô số
=a crowd of papers+ đống giấy
- crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm
!he might pass in the crowd
- anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói

* nội động từ
- xúm lại, tụ tập, đổ xô đến
=to crowd round someone+ xúm quanh ai
- (+ into, through) len vào, chen vào, len qua
- (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi

* ngoại động từ
- làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét
- tụ tập, tập hợp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy
=to crowd someone's into doing something+ dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì
- (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)
!to crowd into
- ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào
!to crowd out
- ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra
- đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông)
=to be crowded out+ bị ẩy ra ngoài không vào được vì quá đông
!to crowd (on) sail
- (hàng hải) gương hết (thảy) buồm

Thuật ngữ liên quan tới crowd

Tóm lại nội dung ý nghĩa của crowd trong tiếng Anh

crowd có nghĩa là: crowd /kraud/* danh từ- đám đông=to be lost in the crowd+ bị lạc trong đám đông- (the crowd) quần chúng- (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh- đống, vô số=a crowd of papers+ đống giấy- crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm!he might pass in the crowd- anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói* nội động từ- xúm lại, tụ tập, đổ xô đến=to crowd round someone+ xúm quanh ai- (+ into, through) len vào, chen vào, len qua- (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi* ngoại động từ- làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét- tụ tập, tập hợp- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy=to crowd someone's into doing something+ dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì- (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)!to crowd into- ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào!to crowd out- ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra- đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông)=to be crowded out+ bị ẩy ra ngoài không vào được vì quá đông!to crowd (on) sail- (hàng hải) gương hết (thảy) buồm

Đây là cách dùng crowd tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crowd tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

crowd /kraud/* danh từ- đám đông=to be lost in the crowd+ bị lạc trong đám đông- (the crowd) quần chúng- (thông tục) bọn tiếng Anh là gì?
lũ tiếng Anh là gì?
nhóm tiếng Anh là gì?
tụi tiếng Anh là gì?
cánh- đống tiếng Anh là gì?
vô số=a crowd of papers+ đống giấy- crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm tiếng Anh là gì?
sự căng nhiều buồm!he might pass in the crowd- anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý tiếng Anh là gì?
anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói* nội động từ- xúm lại tiếng Anh là gì?
tụ tập tiếng Anh là gì?
đổ xô đến=to crowd round someone+ xúm quanh ai- (+ into tiếng Anh là gì?
through) len vào tiếng Anh là gì?
chen vào tiếng Anh là gì?
len qua- (hàng hải) đi hết tốc độ tiếng Anh là gì?
căng hết buồm mà đi* ngoại động từ- làm cho chật ních tiếng Anh là gì?
chồng chất tiếng Anh là gì?
nhét đầy tiếng Anh là gì?
nhồi nhét- tụ tập tiếng Anh là gì?
tập hợp- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai) tiếng Anh là gì?
cưỡng bách tiếng Anh là gì?
thúc giục tiếng Anh là gì?
quấy rầy=to crowd someone's into doing something+ dùng áp lực bắt ai làm gì tiếng Anh là gì?
cưỡng bách ai làm gì- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) làm trở ngại tiếng Anh là gì?
cản (đối phương)!to crowd into- ùa vào tiếng Anh là gì?
đổ xô vào tiếng Anh là gì?
lũ lượt kéo vào!to crowd out- ùa ra tiếng Anh là gì?
đổ xô ra tiếng Anh là gì?
lũ lượt kéo ra- đuổi ra ngoài tiếng Anh là gì?
không cho vào (vì quá đông)=to be crowded out+ bị ẩy ra ngoài không vào được vì quá đông!to crowd (on) sail- (hàng hải) gương hết (thảy) buồm