crumpled tiếng Anh là gì?

crumpled tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng crumpled trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ crumpled tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm crumpled tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ crumpled

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

crumpled tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crumpled tiếng Anh nghĩa là gì.

crumple /'krʌmpl/

* ngoại động từ
- vò nhàu, vò nát (quần áo...)
- (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù)

* nội động từ
- bị nhàu, nát
=cloth crumples more easily than silk+ vải bị nhàu hơn lụa
- (nghĩa bóng) (+ up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục

Thuật ngữ liên quan tới crumpled

Tóm lại nội dung ý nghĩa của crumpled trong tiếng Anh

crumpled có nghĩa là: crumple /'krʌmpl/* ngoại động từ- vò nhàu, vò nát (quần áo...)- (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù)* nội động từ- bị nhàu, nát=cloth crumples more easily than silk+ vải bị nhàu hơn lụa- (nghĩa bóng) (+ up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục

Đây là cách dùng crumpled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crumpled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

crumple /'krʌmpl/* ngoại động từ- vò nhàu tiếng Anh là gì?
vò nát (quần áo...)- (nghĩa bóng) (+ up) bóp tiếng Anh là gì?
nắm tiếng Anh là gì?
nhàu tiếng Anh là gì?
đánh bại (kẻ thù)* nội động từ- bị nhàu tiếng Anh là gì?
nát=cloth crumples more easily than silk+ vải bị nhàu hơn lụa- (nghĩa bóng) (+ up) gãy gục tiếng Anh là gì?
sụp đổ tiếng Anh là gì?
ngã gục