Thông tin thuật ngữ crusader tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
crusader (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ crusaderBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
crusader tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ crusader trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crusader tiếng Anh nghĩa là gì.
crusader /kru:'seidə/
* nội động từ
- (sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập
- tham gia cuộc vận động lớn
* danh từ
- (sử học) quân chữ thập
- người tham gia một cuộc vận động lớn
Thuật ngữ liên quan tới crusader
Tóm lại nội dung ý nghĩa của crusader trong tiếng Anh
crusader có nghĩa là: crusader /kru:'seidə/* nội động từ- (sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập- tham gia cuộc vận động lớn* danh từ- (sử học) quân chữ thập- người tham gia một cuộc vận động lớn
Đây là cách dùng crusader tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crusader tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
crusader /kru:'seidə/* nội động từ- (sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập- tham gia cuộc vận động lớn* danh từ- (sử học) quân chữ thập- người tham gia một cuộc vận động lớn