cryptography tiếng Anh là gì?

cryptography tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cryptography trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ cryptography tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm cryptography tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cryptography

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cryptography tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cryptography tiếng Anh nghĩa là gì.

cryptography /krip'tɔgrəfi/

* danh từ
- mật mã
- cách viết mật mã

cryptography
- (Tech) mật mã thuật, mật mã học

Thuật ngữ liên quan tới cryptography

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cryptography trong tiếng Anh

cryptography có nghĩa là: cryptography /krip'tɔgrəfi/* danh từ- mật mã- cách viết mật mãcryptography- (Tech) mật mã thuật, mật mã học

Đây là cách dùng cryptography tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cryptography tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

cryptography /krip'tɔgrəfi/* danh từ- mật mã- cách viết mật mãcryptography- (Tech) mật mã thuật tiếng Anh là gì?
mật mã học