cultivated tiếng Anh là gì?

cultivated tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cultivated trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ cultivated tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm cultivated tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cultivated

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cultivated tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cultivated tiếng Anh nghĩa là gì.

cultivated /'kʌltiveitid/

* tính từ
- có trồng trọt, có cày cấy (đất...)
- có học thức; có trau dồi, có tu dưỡngcultivate /'kʌltiveit/

* ngoại động từ
- cày cấy, trồng trọt
- trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...)
=to cultivate the mind+ trau dồi trí tuệ
- chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...)
- nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai)
- xới (đất) bằng máy xới

Thuật ngữ liên quan tới cultivated

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cultivated trong tiếng Anh

cultivated có nghĩa là: cultivated /'kʌltiveitid/* tính từ- có trồng trọt, có cày cấy (đất...)- có học thức; có trau dồi, có tu dưỡngcultivate /'kʌltiveit/* ngoại động từ- cày cấy, trồng trọt- trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...)=to cultivate the mind+ trau dồi trí tuệ- chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...)- nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai)- xới (đất) bằng máy xới

Đây là cách dùng cultivated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cultivated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

cultivated /'kʌltiveitid/* tính từ- có trồng trọt tiếng Anh là gì?
có cày cấy (đất...)- có học thức tiếng Anh là gì?
có trau dồi tiếng Anh là gì?
có tu dưỡngcultivate /'kʌltiveit/* ngoại động từ- cày cấy tiếng Anh là gì?
trồng trọt- trau dồi tiếng Anh là gì?
tu dưỡng (trí tuệ...)=to cultivate the mind+ trau dồi trí tuệ- chuyên tâm tiếng Anh là gì?
mài miệt nghiên cứu tiếng Anh là gì?
ham mê (nghệ thuật tiếng Anh là gì?
khoa học...)- nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai)- xới (đất) bằng máy xới