Thông tin thuật ngữ cumulative data tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cumulative data (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cumulative dataBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cumulative data tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cumulative data trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cumulative data tiếng Anh nghĩa là gì.
cumulative data
- (Tech) dữ kiện tích lũy
Thuật ngữ liên quan tới cumulative data
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cumulative data trong tiếng Anh
cumulative data có nghĩa là: cumulative data- (Tech) dữ kiện tích lũy
Đây là cách dùng cumulative data tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cumulative data tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cumulative data- (Tech) dữ kiện tích lũy