cupping tiếng Anh là gì?

cupping tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cupping trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ cupping tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm cupping tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cupping

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cupping tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cupping tiếng Anh nghĩa là gì.

cupping /'kʌpiɳ/

* danh từ
- (y học) sự giáccup /kʌp/

* danh từ
- tách, chén
- (thể dục,thể thao) cúp, giải
=to win a cup+ đoạt giải
- (thực vật học) đài (hoa)
- (y học) ống giác
- rượu
- vật hình chén
- nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui
=the cup is full+ niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng
=a bitter cup+ nỗi cay đắng
- (số nhiều) sự say sưa
=to be in one's cups+ đang say sưa
!to be a cup too low
- chán nản, uể oải, nản lòng
!to be quarrelsome in one's cups
- rượu vào là gây gỗ
!a cup that cheers but not inebriates
- trà
!to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs
- nếm hết mùi cay đắng ở đời
!to fill up the cup
- làm cho không thể chịu đựng được nữa
!one's cup of tea
- người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình
- người (vật, điều...) cần phải dè chừng
!there's many a slip 'twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip
- (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất

* ngoại động từ
- khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)
- (y học) giác

cup
- (tô pô) tích, dấu ∪

Thuật ngữ liên quan tới cupping

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cupping trong tiếng Anh

cupping có nghĩa là: cupping /'kʌpiɳ/* danh từ- (y học) sự giáccup /kʌp/* danh từ- tách, chén- (thể dục,thể thao) cúp, giải=to win a cup+ đoạt giải- (thực vật học) đài (hoa)- (y học) ống giác- rượu- vật hình chén- nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui=the cup is full+ niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng=a bitter cup+ nỗi cay đắng- (số nhiều) sự say sưa=to be in one's cups+ đang say sưa!to be a cup too low- chán nản, uể oải, nản lòng!to be quarrelsome in one's cups- rượu vào là gây gỗ!a cup that cheers but not inebriates- trà!to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs- nếm hết mùi cay đắng ở đời!to fill up the cup- làm cho không thể chịu đựng được nữa!one's cup of tea- người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình- người (vật, điều...) cần phải dè chừng!there's many a slip 'twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip- (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất* ngoại động từ- khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)- (y học) giáccup- (tô pô) tích, dấu ∪

Đây là cách dùng cupping tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cupping tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

cupping /'kʌpiɳ/* danh từ- (y học) sự giáccup /kʌp/* danh từ- tách tiếng Anh là gì?
chén- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) cúp tiếng Anh là gì?
giải=to win a cup+ đoạt giải- (thực vật học) đài (hoa)- (y học) ống giác- rượu- vật hình chén- nguồn cơn tiếng Anh là gì?
nỗi khổ tiếng Anh là gì?
niềm vui=the cup is full+ niềm vui thật là trọn vẹn tiếng Anh là gì?
niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn tiếng Anh là gì?
nỗi khổ thật là tột cùng=a bitter cup+ nỗi cay đắng- (số nhiều) sự say sưa=to be in one's cups+ đang say sưa!to be a cup too low- chán nản tiếng Anh là gì?
uể oải tiếng Anh là gì?
nản lòng!to be quarrelsome in one's cups- rượu vào là gây gỗ!a cup that cheers but not inebriates- trà!to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs- nếm hết mùi cay đắng ở đời!to fill up the cup- làm cho không thể chịu đựng được nữa!one's cup of tea- người (vật) làm cho vui thích tiếng Anh là gì?
người (vật) mình ưa tiếng Anh là gì?
người vật hợp với mình- người (vật tiếng Anh là gì?
điều...) cần phải dè chừng!there's many a slip 'twixt the cup and the lip tiếng Anh là gì?
between the cup and the lip a morsel may slip- (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất* ngoại động từ- khum thành hình chén tiếng Anh là gì?
chu thành hình chén (bàn tay...)- (y học) giáccup- (tô pô) tích tiếng Anh là gì?
dấu & tiếng Anh là gì?
#8746 tiếng Anh là gì?