curtains tiếng Anh là gì?

curtains tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng curtains trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ curtains tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm curtains tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ curtains

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

curtains tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ curtains tiếng Anh nghĩa là gì.

curtain /'kə:tn/

* danh từ
- màn cửa
=to draw the curtain+ kéo màn cửa
- màn (ở rạp hát)
=the curtain rises (is raised)+ màn kéo lên
=the curtain fals (drops, is droped)+ màn hạ xuống
- bức màn (khói, sương)
=a curtain of smoke+ bức màn khói
- (quân sự) bức thành nối hai pháo đài
- (kỹ thuật) cái che (như miếng sắt che lỗ khoá...)
!behind the curtain
- ở hậu trường, không công khai
!to draw a curtain over something
- không đả động tới việc gì
!to lift the curtain on
- bắt đầu, mở màn
- công bố, đưa ra ánh sáng
!to take the curtain
- ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)

* ngoại động từ
- che màn
=curtained windows+ cửa sổ che màn
!to curtain off
- ngăn cách bằng màn

curtain
- (Tech) giàn, mành, màn

Thuật ngữ liên quan tới curtains

Tóm lại nội dung ý nghĩa của curtains trong tiếng Anh

curtains có nghĩa là: curtain /'kə:tn/* danh từ- màn cửa=to draw the curtain+ kéo màn cửa- màn (ở rạp hát)=the curtain rises (is raised)+ màn kéo lên=the curtain fals (drops, is droped)+ màn hạ xuống- bức màn (khói, sương)=a curtain of smoke+ bức màn khói- (quân sự) bức thành nối hai pháo đài- (kỹ thuật) cái che (như miếng sắt che lỗ khoá...)!behind the curtain- ở hậu trường, không công khai!to draw a curtain over something- không đả động tới việc gì!to lift the curtain on- bắt đầu, mở màn- công bố, đưa ra ánh sáng!to take the curtain- ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)* ngoại động từ- che màn=curtained windows+ cửa sổ che màn!to curtain off- ngăn cách bằng màncurtain- (Tech) giàn, mành, màn

Đây là cách dùng curtains tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ curtains tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

curtain /'kə:tn/* danh từ- màn cửa=to draw the curtain+ kéo màn cửa- màn (ở rạp hát)=the curtain rises (is raised)+ màn kéo lên=the curtain fals (drops tiếng Anh là gì?
is droped)+ màn hạ xuống- bức màn (khói tiếng Anh là gì?
sương)=a curtain of smoke+ bức màn khói- (quân sự) bức thành nối hai pháo đài- (kỹ thuật) cái che (như miếng sắt che lỗ khoá...)!behind the curtain- ở hậu trường tiếng Anh là gì?
không công khai!to draw a curtain over something- không đả động tới việc gì!to lift the curtain on- bắt đầu tiếng Anh là gì?
mở màn- công bố tiếng Anh là gì?
đưa ra ánh sáng!to take the curtain- ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)* ngoại động từ- che màn=curtained windows+ cửa sổ che màn!to curtain off- ngăn cách bằng màncurtain- (Tech) giàn tiếng Anh là gì?
mành tiếng Anh là gì?
màn