Thông tin thuật ngữ curtsied tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
curtsied (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ curtsiedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
curtsied tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ curtsied trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ curtsied tiếng Anh nghĩa là gì.
curtsy /'kə:tsi/ (curtsey) /'kə:tsi/
* danh từ
- sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)
=to drop a curtsy; to make one's curtsy to+ khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)
* nội động từ
- khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)
Thuật ngữ liên quan tới curtsied
Tóm lại nội dung ý nghĩa của curtsied trong tiếng Anh
curtsied có nghĩa là: curtsy /'kə:tsi/ (curtsey) /'kə:tsi/* danh từ- sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)=to drop a curtsy; to make one's curtsy to+ khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)* nội động từ- khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)
Đây là cách dùng curtsied tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ curtsied tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
curtsy /'kə:tsi/ (curtsey) /'kə:tsi/* danh từ- sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)=to drop a curtsy tiếng Anh là gì?
to make one's curtsy to+ khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)* nội động từ- khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)