Thông tin thuật ngữ cyclograph tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cyclograph (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cyclographBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cyclograph tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cyclograph trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cyclograph tiếng Anh nghĩa là gì.
cyclograph
- (Tech) ký đồ chu kỳ
cyclograph
- đồ thị chu trình
Thuật ngữ liên quan tới cyclograph
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cyclograph trong tiếng Anh
cyclograph có nghĩa là: cyclograph- (Tech) ký đồ chu kỳcyclograph- đồ thị chu trình
Đây là cách dùng cyclograph tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cyclograph tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cyclograph- (Tech) ký đồ chu kỳcyclograph- đồ thị chu trình