Thông tin thuật ngữ cynic tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cynic (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cynicBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cynic tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cynic trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cynic tiếng Anh nghĩa là gì.
cynic /'sinik/
* danh từ
- (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho
- người hoài nghi, người yếm thế
- người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt
* tính từ+ (cynical)
/'sinikəl/
- (cynic, cynical) khuyến nho
- hoài nghi, yếm thế
- hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt
- bất chấp đạo lý
Thuật ngữ liên quan tới cynic
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cynic trong tiếng Anh
cynic có nghĩa là: cynic /'sinik/* danh từ- (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho- người hoài nghi, người yếm thế- người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt* tính từ+ (cynical) /'sinikəl/- (cynic, cynical) khuyến nho- hoài nghi, yếm thế- hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt- bất chấp đạo lý
Đây là cách dùng cynic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cynic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cynic /'sinik/* danh từ- (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho- người hoài nghi tiếng Anh là gì?
người yếm thế- người hay chỉ trích cay độc tiếng Anh là gì?
người hay nhạo báng tiếng Anh là gì?
người hay giễu cợt* tính từ+ (cynical) /'sinikəl/- (cynic tiếng Anh là gì?
cynical) khuyến nho- hoài nghi tiếng Anh là gì?
yếm thế- hay chỉ trích cay độc tiếng Anh là gì?
hay nhạo báng tiếng Anh là gì?
hay giễu cợt- bất chấp đạo lý