Thông tin thuật ngữ dag tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dag (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dagBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dag tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dag trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dag tiếng Anh nghĩa là gì.
dag
* danh từ
- đoản kiếm, đoản dao
- (lịch sử) súng cổ
- phần cuối sợi dây đang đu đưa
- đai da
* động từ
- cắt lông cừu
Thuật ngữ liên quan tới dag
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dag trong tiếng Anh
dag có nghĩa là: dag* danh từ- đoản kiếm, đoản dao- (lịch sử) súng cổ- phần cuối sợi dây đang đu đưa- đai da* động từ- cắt lông cừu
Đây là cách dùng dag tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dag tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dag* danh từ- đoản kiếm tiếng Anh là gì?
đoản dao- (lịch sử) súng cổ- phần cuối sợi dây đang đu đưa- đai da* động từ- cắt lông cừu