Thông tin thuật ngữ dampers tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dampers (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dampersBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dampers tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dampers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dampers tiếng Anh nghĩa là gì.
damper /'dæmpə/
* danh từ
- người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng
=to cast a damper on a party+ làm cho buổi liên hoan mất vui, giội một gáo nước lạnh vào buổi liên hoan
- (âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn tiếng (đàn pianô)
- máy thấm ướt tem (để dán)
- (kỹ thuật); (vật lý) bộ giảm âm, bộ giảm xóc, cái chống rung, cái tắt dao động; van khói kiểu lá chắn; mắt gió
- (Uc) bánh không ủ men nướng dưới tro
damper
- cái tắt dao động, cái trống rung
Thuật ngữ liên quan tới dampers
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dampers trong tiếng Anh
dampers có nghĩa là: damper /'dæmpə/* danh từ- người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng=to cast a damper on a party+ làm cho buổi liên hoan mất vui, giội một gáo nước lạnh vào buổi liên hoan- (âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn tiếng (đàn pianô)- máy thấm ướt tem (để dán)- (kỹ thuật); (vật lý) bộ giảm âm, bộ giảm xóc, cái chống rung, cái tắt dao động; van khói kiểu lá chắn; mắt gió- (Uc) bánh không ủ men nướng dưới trodamper- cái tắt dao động, cái trống rung
Đây là cách dùng dampers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dampers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
damper /'dæmpə/* danh từ- người làm ngã lòng tiếng Anh là gì?
việc làm chán nản tiếng Anh là gì?
người làm mất vui tiếng Anh là gì?
việc làm mất vui tiếng Anh là gì?
người làm cụt hứng tiếng Anh là gì?
việc làm cụt hứng=to cast a damper on a party+ làm cho buổi liên hoan mất vui tiếng Anh là gì?
giội một gáo nước lạnh vào buổi liên hoan- (âm nhạc) cái giảm âm tiếng Anh là gì?
cái chặn tiếng (đàn pianô)- máy thấm ướt tem (để dán)- (kỹ thuật) tiếng Anh là gì?
(vật lý) bộ giảm âm tiếng Anh là gì?
bộ giảm xóc tiếng Anh là gì?
cái chống rung tiếng Anh là gì?
cái tắt dao động tiếng Anh là gì?
van khói kiểu lá chắn tiếng Anh là gì?
mắt gió- (Uc) bánh không ủ men nướng dưới trodamper- cái tắt dao động tiếng Anh là gì?
cái trống rung