dandiest tiếng Anh là gì?

dandiest tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dandiest trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ dandiest tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dandiest tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dandiest

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dandiest tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dandiest tiếng Anh nghĩa là gì.

dandy /'dændi/

* danh từ
- (Anh-Ân) cái cáng

* danh từ
- (như) dengue
- người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất
- (hàng hải) thuyền nhỏ một cột buồm
- (như) dandy-cart

* tính từ
- diện; bảnh bao, đúng mốt
- hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú

Thuật ngữ liên quan tới dandiest

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dandiest trong tiếng Anh

dandiest có nghĩa là: dandy /'dændi/* danh từ- (Anh-Ân) cái cáng* danh từ- (như) dengue- người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất- (hàng hải) thuyền nhỏ một cột buồm- (như) dandy-cart* tính từ- diện; bảnh bao, đúng mốt- hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú

Đây là cách dùng dandiest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dandiest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

dandy /'dændi/* danh từ- (Anh-Ân) cái cáng* danh từ- (như) dengue- người thích ăn diện tiếng Anh là gì?
người ăn mặc bảnh bao diêm dúa tiếng Anh là gì?
người ăn mặc đúng mốt tiếng Anh là gì?
công tử bột- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) cái sang trọng nhất tiếng Anh là gì?
cái đẹp nhất tiếng Anh là gì?
cái thuộc loại nhất- (hàng hải) thuyền nhỏ một cột buồm- (như) dandy-cart* tính từ- diện tiếng Anh là gì?
bảnh bao tiếng Anh là gì?
đúng mốt- hạng nhất tiếng Anh là gì?
tuyệt diệu tiếng Anh là gì?
ưu tú