dared tiếng Anh là gì?

dared tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dared trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ dared tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dared tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dared

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dared tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dared tiếng Anh nghĩa là gì.

dare /deə/

* danh từ
- sự dám làm
- sự thách thức
=to take a dare+ nhận lời thách

* ngoại động từ (dared, durst; dared)
- dám, dám đương đầu với
=he did not dare to come; he dared not come+ nó không dám đến
=how dare you speak like this?+ tại sao anh dám nói như vậy?
=to dare any danger+ dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào
- thách
=I dare you to do it+ tôi thách anh làm điều đó
!I dare say
- tôi dám chắc
!I dare swear
- tôi dám chắc là như vậy

Thuật ngữ liên quan tới dared

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dared trong tiếng Anh

dared có nghĩa là: dare /deə/* danh từ- sự dám làm- sự thách thức=to take a dare+ nhận lời thách* ngoại động từ (dared, durst; dared)- dám, dám đương đầu với=he did not dare to come; he dared not come+ nó không dám đến=how dare you speak like this?+ tại sao anh dám nói như vậy?=to dare any danger+ dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào- thách=I dare you to do it+ tôi thách anh làm điều đó!I dare say- tôi dám chắc!I dare swear- tôi dám chắc là như vậy

Đây là cách dùng dared tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dared tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

dare /deə/* danh từ- sự dám làm- sự thách thức=to take a dare+ nhận lời thách* ngoại động từ (dared tiếng Anh là gì?
durst tiếng Anh là gì?
dared)- dám tiếng Anh là gì?
dám đương đầu với=he did not dare to come tiếng Anh là gì?
he dared not come+ nó không dám đến=how dare you speak like this?+ tại sao anh dám nói như vậy?=to dare any danger+ dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào- thách=I dare you to do it+ tôi thách anh làm điều đó!I dare say- tôi dám chắc!I dare swear- tôi dám chắc là như vậy