Thông tin thuật ngữ data access arrangement (DAA) tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
data access arrangement (DAA) (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ data access arrangement (DAA)Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
data access arrangement (DAA) tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ data access arrangement (DAA) trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ data access arrangement (DAA) tiếng Anh nghĩa là gì.
data access arrangement (DAA)
- (Tech) phần dàn xếp truy cập dữ liệu
Thuật ngữ liên quan tới data access arrangement (DAA)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của data access arrangement (DAA) trong tiếng Anh
data access arrangement (DAA) có nghĩa là: data access arrangement (DAA)- (Tech) phần dàn xếp truy cập dữ liệu
Đây là cách dùng data access arrangement (DAA) tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ data access arrangement (DAA) tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
data access arrangement (DAA)- (Tech) phần dàn xếp truy cập dữ liệu