data cache tiếng Anh là gì?

data cache tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng data cache trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ data cache tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm data cache tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ data cache

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

data cache tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ data cache tiếng Anh nghĩa là gì.

data cache
- (Tech) bộ nhớ ẩn dữ liệu

Thuật ngữ liên quan tới data cache

Tóm lại nội dung ý nghĩa của data cache trong tiếng Anh

data cache có nghĩa là: data cache- (Tech) bộ nhớ ẩn dữ liệu

Đây là cách dùng data cache tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ data cache tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

data cache- (Tech) bộ nhớ ẩn dữ liệu