Thông tin thuật ngữ data feedback tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
data feedback (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ data feedbackBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
data feedback tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ data feedback trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ data feedback tiếng Anh nghĩa là gì.
data feedback
- (Tech) hồi tiếp dữ liệu
Thuật ngữ liên quan tới data feedback
Tóm lại nội dung ý nghĩa của data feedback trong tiếng Anh
data feedback có nghĩa là: data feedback- (Tech) hồi tiếp dữ liệu
Đây là cách dùng data feedback tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ data feedback tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
data feedback- (Tech) hồi tiếp dữ liệu