deceive tiếng Anh là gì?

deceive tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deceive trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ deceive tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm deceive tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ deceive

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

deceive tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deceive tiếng Anh nghĩa là gì.

deceive /di'si:v/

* động từ
- lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
=to deceive oneself+ tự lừa dối mình; làm sai
- làm thất vọng
=to deceive one's hopes+ làm thất vọng

Thuật ngữ liên quan tới deceive

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deceive trong tiếng Anh

deceive có nghĩa là: deceive /di'si:v/* động từ- lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt=to deceive oneself+ tự lừa dối mình; làm sai- làm thất vọng=to deceive one's hopes+ làm thất vọng

Đây là cách dùng deceive tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deceive tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

deceive /di'si:v/* động từ- lừa dối tiếng Anh là gì?
đánh lừa tiếng Anh là gì?
lừa đảo tiếng Anh là gì?
lừa gạt=to deceive oneself+ tự lừa dối mình tiếng Anh là gì?
làm sai- làm thất vọng=to deceive one's hopes+ làm thất vọng