Thông tin thuật ngữ decimals tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
decimals (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ decimalsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
decimals tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ decimals trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ decimals tiếng Anh nghĩa là gì.
decimal /'desiməl/
* tính từ
- (toán học) thập phân
=a decimal number+ số thập phân
=a decimal fraction+ phân số thập phân
* danh từ
- (toán học) phân số thập phân
decimal
- (Tech) thập phân
decimal
- số thập phân
- circulating d., peroidical d. số thập phân tuần hoàn
- finite d. số thập phân hữu hạn
- ifninite d. số thập phân vô hạn
- mixed d. số thập phân hỗn tạp
- non-terminating d. số thập phân vô hạn
- signed d. số thập phân có dấu
- terminating d. số thập phân hữu hạn
Thuật ngữ liên quan tới decimals
Tóm lại nội dung ý nghĩa của decimals trong tiếng Anh
decimals có nghĩa là: decimal /'desiməl/* tính từ- (toán học) thập phân=a decimal number+ số thập phân=a decimal fraction+ phân số thập phân* danh từ- (toán học) phân số thập phândecimal- (Tech) thập phândecimal- số thập phân- circulating d., peroidical d. số thập phân tuần hoàn - finite d. số thập phân hữu hạn - ifninite d. số thập phân vô hạn- mixed d. số thập phân hỗn tạp- non-terminating d. số thập phân vô hạn- signed d. số thập phân có dấu- terminating d. số thập phân hữu hạn
Đây là cách dùng decimals tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ decimals tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
decimal /'desiməl/* tính từ- (toán học) thập phân=a decimal number+ số thập phân=a decimal fraction+ phân số thập phân* danh từ- (toán học) phân số thập phândecimal- (Tech) thập phândecimal- số thập phân- circulating d. tiếng Anh là gì?
peroidical d. số thập phân tuần hoàn - finite d. số thập phân hữu hạn - ifninite d. số thập phân vô hạn- mixed d. số thập phân hỗn tạp- non-terminating d. số thập phân vô hạn- signed d. số thập phân có dấu- terminating d. số thập phân hữu hạn