Thông tin thuật ngữ decimated tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
decimated (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ decimatedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
decimated tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ decimated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ decimated tiếng Anh nghĩa là gì.
decimate /'desimeit/
* ngoại động từ
- làm mất đi một phần mười
- cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ...)
- tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều
=cholera decimated the population+ bệnh dịch tả đã giết hại nhiều người
Thuật ngữ liên quan tới decimated
Tóm lại nội dung ý nghĩa của decimated trong tiếng Anh
decimated có nghĩa là: decimate /'desimeit/* ngoại động từ- làm mất đi một phần mười- cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ...)- tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều=cholera decimated the population+ bệnh dịch tả đã giết hại nhiều người
Đây là cách dùng decimated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ decimated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
decimate /'desimeit/* ngoại động từ- làm mất đi một phần mười- cứ mười người giết một (người tù tiếng Anh là gì?
lính đào ngũ...)- tàn sát tiếng Anh là gì?
sát hại nhiều tiếng Anh là gì?
giết hại nhiều tiếng Anh là gì?
tiêu hao nhiều=cholera decimated the population+ bệnh dịch tả đã giết hại nhiều người