Thông tin thuật ngữ deed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
deed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ deedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
deed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deed tiếng Anh nghĩa là gì.
deed /di:d/
* danh từ
- việc làm, hành động, hành vi
=a good deed+ hành động tốt, việc làm tốt
=to combine words and deed+ kết hợp lời nói với việc làm
=in words and deed+ bằng lời nói và bằng việc làm
=in deed and not in name+ bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông
- kỳ công, chiến công, thành tích lớn
=heroic deeds+ chiến công anh hùng
- (pháp lý) văn bản, chứng thư
=to draw up a deed+ làm chứng thư
!in very deed
- (xem) very
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư
Thuật ngữ liên quan tới deed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của deed trong tiếng Anh
deed có nghĩa là: deed /di:d/* danh từ- việc làm, hành động, hành vi=a good deed+ hành động tốt, việc làm tốt=to combine words and deed+ kết hợp lời nói với việc làm=in words and deed+ bằng lời nói và bằng việc làm=in deed and not in name+ bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông- kỳ công, chiến công, thành tích lớn=heroic deeds+ chiến công anh hùng- (pháp lý) văn bản, chứng thư=to draw up a deed+ làm chứng thư!in very deed- (xem) very* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư
Đây là cách dùng deed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
deed /di:d/* danh từ- việc làm tiếng Anh là gì?
hành động tiếng Anh là gì?
hành vi=a good deed+ hành động tốt tiếng Anh là gì?
việc làm tốt=to combine words and deed+ kết hợp lời nói với việc làm=in words and deed+ bằng lời nói và bằng việc làm=in deed and not in name+ bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông- kỳ công tiếng Anh là gì?
chiến công tiếng Anh là gì?
thành tích lớn=heroic deeds+ chiến công anh hùng- (pháp lý) văn bản tiếng Anh là gì?
chứng thư=to draw up a deed+ làm chứng thư!in very deed- (xem) very* ngoại động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư