Thông tin thuật ngữ defeating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
defeating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ defeatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
defeating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ defeating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ defeating tiếng Anh nghĩa là gì.
defeat /di'fi:t/
* danh từ
- sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...)
- (quân sự) sự thua trận, sự bại trận
=to suffer (sustain) heavy defeat+ bị thua nặng
- sự đánh bại (kẻ thù)
- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
* ngoại động từ
- đánh thắng, đánh bại
- làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)
- (quân sự) sự thua trận, sự bại trận
=to suffer (sustain) geavy defeat+ bị thua nặng
- sự đánh bại (kẻ thù)
- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
* ngoại động từ
- đánh thắng, đánh bại
- làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)
- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu
Thuật ngữ liên quan tới defeating
Tóm lại nội dung ý nghĩa của defeating trong tiếng Anh
defeating có nghĩa là: defeat /di'fi:t/* danh từ- sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...)- (quân sự) sự thua trận, sự bại trận=to suffer (sustain) heavy defeat+ bị thua nặng- sự đánh bại (kẻ thù)- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu* ngoại động từ- đánh thắng, đánh bại- làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)- (quân sự) sự thua trận, sự bại trận=to suffer (sustain) geavy defeat+ bị thua nặng- sự đánh bại (kẻ thù)- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu* ngoại động từ- đánh thắng, đánh bại- làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu
Đây là cách dùng defeating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ defeating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
defeat /di'fi:t/* danh từ- sự thất bại (của một kế hoạch...) tiếng Anh là gì?
sự tiêu tan (hy vọng...)- (quân sự) sự thua trận tiếng Anh là gì?
sự bại trận=to suffer (sustain) heavy defeat+ bị thua nặng- sự đánh bại (kẻ thù)- (pháp lý) sự huỷ bỏ tiếng Anh là gì?
sự thủ tiêu* ngoại động từ- đánh thắng tiếng Anh là gì?
đánh bại- làm thất bại (một kế hoạch...) tiếng Anh là gì?
làm tiêu tan (hy vọng...)- (quân sự) sự thua trận tiếng Anh là gì?
sự bại trận=to suffer (sustain) geavy defeat+ bị thua nặng- sự đánh bại (kẻ thù)- (pháp lý) sự huỷ bỏ tiếng Anh là gì?
sự thủ tiêu* ngoại động từ- đánh thắng tiếng Anh là gì?
đánh bại- làm thất bại (một kế hoạch...) tiếng Anh là gì?
làm tiêu tan (hy vọng...)- (pháp lý) huỷ bỏ tiếng Anh là gì?
thủ tiêu