Thông tin thuật ngữ deliveries tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
deliveries (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ deliveriesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
deliveries tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deliveries trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deliveries tiếng Anh nghĩa là gì.
delivery /di'livəri/
* danh từ
- sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng
=the early (first) delivery+ lần phát thư thứ nhất trong ngày
=to pay on delivery+ tả tiền khi giao hàng
- cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)
=his speech was interesting but his delivery was poor+ bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở
=the delivery of the lecture took three hours+ đọc bài thuyết minh mất ba tiếng
- sự sinh đẻ
- sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh)
- sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng
- công suất (máy nước...)
delivery
- (máy tính) sự phân phối, sự cung cấp
Thuật ngữ liên quan tới deliveries
Tóm lại nội dung ý nghĩa của deliveries trong tiếng Anh
deliveries có nghĩa là: delivery /di'livəri/* danh từ- sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng=the early (first) delivery+ lần phát thư thứ nhất trong ngày=to pay on delivery+ tả tiền khi giao hàng- cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)=his speech was interesting but his delivery was poor+ bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở=the delivery of the lecture took three hours+ đọc bài thuyết minh mất ba tiếng- sự sinh đẻ- sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh)- sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng- công suất (máy nước...)delivery- (máy tính) sự phân phối, sự cung cấp
Đây là cách dùng deliveries tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deliveries tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
delivery /di'livəri/* danh từ- sự phân phát (thư) tiếng Anh là gì?
sự phân phối tiếng Anh là gì?
sự giao hàng=the early (first) delivery+ lần phát thư thứ nhất trong ngày=to pay on delivery+ tả tiền khi giao hàng- cách nói tiếng Anh là gì?
sự đọc tiếng Anh là gì?
sự bày tỏ tiếng Anh là gì?
sự phát biểu (ý kiến)=his speech was interesting but his delivery was poor+ bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở=the delivery of the lecture took three hours+ đọc bài thuyết minh mất ba tiếng- sự sinh đẻ- sự ném tiếng Anh là gì?
sự phóng tiếng Anh là gì?
sự bắn (quả bóng tiếng Anh là gì?
tên đạn...) tiếng Anh là gì?
sự mở (cuộc tấn công) tiếng Anh là gì?
sự ban ra tiếng Anh là gì?
sự truyền ra (lệnh)- sự nhượng bộ tiếng Anh là gì?
sự đầu hàng tiếng Anh là gì?
sự chuyển nhượng- công suất (máy nước...)delivery- (máy tính) sự phân phối tiếng Anh là gì?
sự cung cấp