Thông tin thuật ngữ deltas tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
deltas (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ deltasBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
deltas tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deltas trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deltas tiếng Anh nghĩa là gì.
delta /'deltə/
* danh từ
- Đenta (chữ cái Hy-lạp)
- (vật lý) Đenta
=delta rays+ tia Đenta
- (địa lý,địa chất) châu thổ
!the Delta
- vùng châu thổ sông Nin
delta
- denta (∆)
- Kronecker d. ký hiệu Krôneckơ
Thuật ngữ liên quan tới deltas
Tóm lại nội dung ý nghĩa của deltas trong tiếng Anh
deltas có nghĩa là: delta /'deltə/* danh từ- Đenta (chữ cái Hy-lạp)- (vật lý) Đenta=delta rays+ tia Đenta- (địa lý,địa chất) châu thổ!the Delta- vùng châu thổ sông Nindelta- denta (∆)- Kronecker d. ký hiệu Krôneckơ
Đây là cách dùng deltas tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deltas tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
delta /'deltə/* danh từ- Đenta (chữ cái Hy-lạp)- (vật lý) Đenta=delta rays+ tia Đenta- (địa lý tiếng Anh là gì?
địa chất) châu thổ!the Delta- vùng châu thổ sông Nindelta- denta (& tiếng Anh là gì?
#8710 tiếng Anh là gì?
)- Kronecker d. ký hiệu Krôneckơ