Thông tin thuật ngữ demagnetization curve tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
demagnetization curve (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ demagnetization curveBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
demagnetization curve tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ demagnetization curve trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ demagnetization curve tiếng Anh nghĩa là gì.
demagnetization curve
- (Tech) đường khử từ
Thuật ngữ liên quan tới demagnetization curve
Tóm lại nội dung ý nghĩa của demagnetization curve trong tiếng Anh
demagnetization curve có nghĩa là: demagnetization curve- (Tech) đường khử từ
Đây là cách dùng demagnetization curve tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ demagnetization curve tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
demagnetization curve- (Tech) đường khử từ