Thông tin thuật ngữ demi tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
demi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ demiBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
demi tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ demi trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ demi tiếng Anh nghĩa là gì.
demi
- tiền tố có nghĩa là
- một nửa; một phần (demiplate tấm nửa)
- không đầy đủ; không trọn vẹn (demilune trăng khuyết)
Thuật ngữ liên quan tới demi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của demi trong tiếng Anh
demi có nghĩa là: demi- tiền tố có nghĩa là- một nửa; một phần (demiplate tấm nửa)- không đầy đủ; không trọn vẹn (demilune trăng khuyết)
Đây là cách dùng demi tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ demi tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
demi- tiền tố có nghĩa là- một nửa tiếng Anh là gì?
một phần (demiplate tấm nửa)- không đầy đủ tiếng Anh là gì?
không trọn vẹn (demilune trăng khuyết)