demonstrates tiếng Anh là gì?

demonstrates tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng demonstrates trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ demonstrates tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm demonstrates tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ demonstrates

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

demonstrates tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ demonstrates tiếng Anh nghĩa là gì.

demonstrate /'demənstreit/

* ngoại động từ
- chứng minh, giải thích
- bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ

* nội động từ
- biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng
=to demonstrate in favour of something+ biểu tình ủng hộ ai cái gì
- (quân sự) thao diễn

demonstrate
- chứng minh

Thuật ngữ liên quan tới demonstrates

Tóm lại nội dung ý nghĩa của demonstrates trong tiếng Anh

demonstrates có nghĩa là: demonstrate /'demənstreit/* ngoại động từ- chứng minh, giải thích- bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ* nội động từ- biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng=to demonstrate in favour of something+ biểu tình ủng hộ ai cái gì- (quân sự) thao diễndemonstrate- chứng minh

Đây là cách dùng demonstrates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ demonstrates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

demonstrate /'demənstreit/* ngoại động từ- chứng minh tiếng Anh là gì?
giải thích- bày tỏ tiếng Anh là gì?
biểu lộ tiếng Anh là gì?
làm thấy rõ* nội động từ- biểu tình tiếng Anh là gì?
biểu tình tuần hành tiếng Anh là gì?
biểu dương lực lượng=to demonstrate in favour of something+ biểu tình ủng hộ ai cái gì- (quân sự) thao diễndemonstrate- chứng minh