Thông tin thuật ngữ demurrage tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
demurrage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ demurrageBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
demurrage tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ demurrage trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ demurrage tiếng Anh nghĩa là gì.
demurrage /di'mʌridʤ/
* danh từ
- (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)
- tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo
Thuật ngữ liên quan tới demurrage
Tóm lại nội dung ý nghĩa của demurrage trong tiếng Anh
demurrage có nghĩa là: demurrage /di'mʌridʤ/* danh từ- (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)- tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo
Đây là cách dùng demurrage tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ demurrage tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
demurrage /di'mʌridʤ/* danh từ- (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)- tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo