deny tiếng Anh là gì?

deny tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deny trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ deny tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm deny tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ deny

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

deny tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deny tiếng Anh nghĩa là gì.

deny /di'nai/

* ngoại động từ
- từ chối, phản đối, phủ nhận
=to deny the truth+ phủ nhận sự thật
=to deny a charge+ phản đối một lời buộc tội
- chối, không nhận
=to deny one's signature+ chối không nhận chữ ký của mình
- từ chối, không cho (ai cái gì)
=to deny food to the enemy+ chặn không cho địch tiếp tế lương thực, chặn nguồn tiếp tế của địch
=to deny oneself+ nhịn, chịu thiếu, nhịn ăn nhịn mặc
- báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)

deny
- phủ định

Thuật ngữ liên quan tới deny

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deny trong tiếng Anh

deny có nghĩa là: deny /di'nai/* ngoại động từ- từ chối, phản đối, phủ nhận=to deny the truth+ phủ nhận sự thật=to deny a charge+ phản đối một lời buộc tội- chối, không nhận=to deny one's signature+ chối không nhận chữ ký của mình- từ chối, không cho (ai cái gì)=to deny food to the enemy+ chặn không cho địch tiếp tế lương thực, chặn nguồn tiếp tế của địch=to deny oneself+ nhịn, chịu thiếu, nhịn ăn nhịn mặc- báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)deny- phủ định

Đây là cách dùng deny tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deny tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

deny /di'nai/* ngoại động từ- từ chối tiếng Anh là gì?
phản đối tiếng Anh là gì?
phủ nhận=to deny the truth+ phủ nhận sự thật=to deny a charge+ phản đối một lời buộc tội- chối tiếng Anh là gì?
không nhận=to deny one's signature+ chối không nhận chữ ký của mình- từ chối tiếng Anh là gì?
không cho (ai cái gì)=to deny food to the enemy+ chặn không cho địch tiếp tế lương thực tiếng Anh là gì?
chặn nguồn tiếp tế của địch=to deny oneself+ nhịn tiếng Anh là gì?
chịu thiếu tiếng Anh là gì?
nhịn ăn nhịn mặc- báo là (ai) không có nhà tiếng Anh là gì?
không cho gặp mặt (ai)deny- phủ định