Thông tin thuật ngữ deprecation tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
deprecation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ deprecationBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
deprecation tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deprecation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deprecation tiếng Anh nghĩa là gì.
deprecation /,depri'keiʃn/
* danh từ
- sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng
- (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện, lời cầu khẩn, lời khẩn nài
Thuật ngữ liên quan tới deprecation
Tóm lại nội dung ý nghĩa của deprecation trong tiếng Anh
deprecation có nghĩa là: deprecation /,depri'keiʃn/* danh từ- sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng- (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện, lời cầu khẩn, lời khẩn nài
Đây là cách dùng deprecation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deprecation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
deprecation / tiếng Anh là gì?
depri'keiʃn/* danh từ- sự phản đối tiếng Anh là gì?
sự phản kháng tiếng Anh là gì?
lời phản đối tiếng Anh là gì?
lời phản kháng- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) lời cầu nguyện tiếng Anh là gì?
lời cầu khẩn tiếng Anh là gì?
lời khẩn nài