Thông tin thuật ngữ derogations tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
derogations (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ derogationsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
derogations tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ derogations trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ derogations tiếng Anh nghĩa là gì.
derogation /,derə'geiʃn/
* danh từ
- sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...)
- (pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật (luật pháp)
Thuật ngữ liên quan tới derogations
Tóm lại nội dung ý nghĩa của derogations trong tiếng Anh
derogations có nghĩa là: derogation /,derə'geiʃn/* danh từ- sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...)- (pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật (luật pháp)
Đây là cách dùng derogations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ derogations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
derogation / tiếng Anh là gì?
derə'geiʃn/* danh từ- sự làm giảm tiếng Anh là gì?
sự xúc phạm (uy tín tiếng Anh là gì?
danh dự của ai...) tiếng Anh là gì?
sự bị xúc phạm (uy tín tiếng Anh là gì?
danh dự...)- (pháp lý) sự vi phạm tiếng Anh là gì?
sự làm trái luật (luật pháp)