Thông tin thuật ngữ detached tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
detached (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ detachedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
detached tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ detached trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ detached tiếng Anh nghĩa là gì.
detached /di'tætʃt/
* tính từ
- rời ra, tách ra, đứng riêng ra
=a detached house+ căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mình
=to live a detached life+ sống cuộc đời tách rời
- không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan
=a detached view+ quan điểm vô tư
detached
- bị tách radetach /di'tætʃ/
* ngoại động từ
- gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
=to detach a stamp+ gỡ tem ra
- (quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
detach
- tách ra
Thuật ngữ liên quan tới detached
Tóm lại nội dung ý nghĩa của detached trong tiếng Anh
detached có nghĩa là: detached /di'tætʃt/* tính từ- rời ra, tách ra, đứng riêng ra=a detached house+ căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mình=to live a detached life+ sống cuộc đời tách rời- không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan=a detached view+ quan điểm vô tưdetached- bị tách radetach /di'tætʃ/* ngoại động từ- gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra=to detach a stamp+ gỡ tem ra- (quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻdetach- tách ra
Đây là cách dùng detached tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ detached tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
detached /di'tætʃt/* tính từ- rời ra tiếng Anh là gì?
tách ra tiếng Anh là gì?
đứng riêng ra=a detached house+ căn nhà xây tách riêng ra tiếng Anh là gì?
nhà đứng chơ vơ một mình=to live a detached life+ sống cuộc đời tách rời- không lệ thuộc tiếng Anh là gì?
vô tư tiếng Anh là gì?
không thiên kiến tiếng Anh là gì?
khách quan=a detached view+ quan điểm vô tưdetached- bị tách radetach /di'tætʃ/* ngoại động từ- gỡ ra tiếng Anh là gì?
tháo ra tiếng Anh là gì?
tách ra tiếng Anh là gì?
lấy riêng ra=to detach a stamp+ gỡ tem ra- (quân sự) cắt (quân đội tiếng Anh là gì?
tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻdetach- tách ra