Thông tin thuật ngữ detaching tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
detaching (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ detachingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
detaching tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ detaching trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ detaching tiếng Anh nghĩa là gì.
detach /di'tætʃ/
* ngoại động từ
- gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
=to detach a stamp+ gỡ tem ra
- (quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
detach
- tách ra
Thuật ngữ liên quan tới detaching
Tóm lại nội dung ý nghĩa của detaching trong tiếng Anh
detaching có nghĩa là: detach /di'tætʃ/* ngoại động từ- gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra=to detach a stamp+ gỡ tem ra- (quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻdetach- tách ra
Đây là cách dùng detaching tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ detaching tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
detach /di'tætʃ/* ngoại động từ- gỡ ra tiếng Anh là gì?
tháo ra tiếng Anh là gì?
tách ra tiếng Anh là gì?
lấy riêng ra=to detach a stamp+ gỡ tem ra- (quân sự) cắt (quân đội tiếng Anh là gì?
tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻdetach- tách ra