Thông tin thuật ngữ development tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
development (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ developmentBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
development tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ development trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ development tiếng Anh nghĩa là gì.
development /di'veləpmənt/
* danh từ
- sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...)
- sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt
- (sinh vật học) sự phát triển
- sự tiến triển
- (nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh)
- (quân sự) sự triển khai, sự mở (một cuộc tấn công)
- (toán học) sự khai triển
- (số nhiều) sự việc diễn biến
=to await developments+ đợi chờ sự việc diễn biến ra sao
!development area
- vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng
development
- sự khai triển, sự phát triển
Thuật ngữ liên quan tới development
Tóm lại nội dung ý nghĩa của development trong tiếng Anh
development có nghĩa là: development /di'veləpmənt/* danh từ- sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...)- sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt- (sinh vật học) sự phát triển- sự tiến triển- (nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh)- (quân sự) sự triển khai, sự mở (một cuộc tấn công)- (toán học) sự khai triển- (số nhiều) sự việc diễn biến=to await developments+ đợi chờ sự việc diễn biến ra sao!development area- vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọngdevelopment- sự khai triển, sự phát triển
Đây là cách dùng development tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ development tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
development /di'veləpmənt/* danh từ- sự trình bày tiếng Anh là gì?
sự bày tỏ tiếng Anh là gì?
sự thuyết minh (vấn đề tiếng Anh là gì?
luận điểm tiếng Anh là gì?
ý kiến...)- sự phát triển tiếng Anh là gì?
sự mở mang tiếng Anh là gì?
sự mở rộng tiếng Anh là gì?
sự khuếch trương tiếng Anh là gì?
sự phát đạt- (sinh vật học) sự phát triển- sự tiến triển- (nhiếp ảnh) việc rửa ảnh tiếng Anh là gì?
sự hiện (ảnh)- (quân sự) sự triển khai tiếng Anh là gì?
sự mở (một cuộc tấn công)- (toán học) sự khai triển- (số nhiều) sự việc diễn biến=to await developments+ đợi chờ sự việc diễn biến ra sao!development area- vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng tiếng Anh là gì?
vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọngdevelopment- sự khai triển tiếng Anh là gì?
sự phát triển