devours tiếng Anh là gì?

devours tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng devours trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ devours tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm devours tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ devours

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

devours tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ devours tiếng Anh nghĩa là gì.

devour /di'vauə/

* ngoại động từ
- ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến
=the lion devoured the deer+ con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến
=to devour the way+ (thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)
=to devour every word+ nuốt lấy từng lời
- đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
=to devour a book+ đọc ngấu nghiến quyển sách
- tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ
=the fire devoured large areas of forest+ lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng
=devoured by anxiety+ bị nỗi lo âu giày vò

Thuật ngữ liên quan tới devours

Tóm lại nội dung ý nghĩa của devours trong tiếng Anh

devours có nghĩa là: devour /di'vauə/* ngoại động từ- ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến=the lion devoured the deer+ con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến=to devour the way+ (thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)=to devour every word+ nuốt lấy từng lời- đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu=to devour a book+ đọc ngấu nghiến quyển sách- tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ=the fire devoured large areas of forest+ lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng=devoured by anxiety+ bị nỗi lo âu giày vò

Đây là cách dùng devours tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ devours tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

devour /di'vauə/* ngoại động từ- ăn sống nuốt tươi tiếng Anh là gì?
cắn xé tiếng Anh là gì?
ăn ngấu nghiến=the lion devoured the deer+ con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến=to devour the way+ (thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)=to devour every word+ nuốt lấy từng lời- đọc ngấu nghiến tiếng Anh là gì?
nhìn chòng chọc tiếng Anh là gì?
nhìn như nuốt lấy tiếng Anh là gì?
nhìn hau háu=to devour a book+ đọc ngấu nghiến quyển sách- tàn phá tiếng Anh là gì?
phá huỷ tiếng Anh là gì?
thiêu huỷ=the fire devoured large areas of forest+ lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng=devoured by anxiety+ bị nỗi lo âu giày vò