Thông tin thuật ngữ dialled tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dialled (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dialledBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dialled tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dialled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dialled tiếng Anh nghĩa là gì.
dial /'daiəl/
* danh từ
- đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial)
- mặt đồng hồ, công tơ...) ((cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại)
=compass dial+ mặt la bàn
- (từ lóng) mặt (người...)
- la bàn (dùng ở mỏ) ((cũng) miner's dial)
* động từ
- đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số
- quay số (điện thoại tự động)
dial
- (Tech) mặt số, bộ phím số (d); quay số (đ)
dial
- mặt (đồng hồ, la bàn, Ampe kế )
- counter d. mặt số của máy đếm
- normal d. mặt số chuẩn
- standard d. (máy tính) thang tỷ lệ tiêu chuẩn
Thuật ngữ liên quan tới dialled
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dialled trong tiếng Anh
dialled có nghĩa là: dial /'daiəl/* danh từ- đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial)- mặt đồng hồ, công tơ...) ((cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại)=compass dial+ mặt la bàn- (từ lóng) mặt (người...)- la bàn (dùng ở mỏ) ((cũng) miner's dial)* động từ- đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số- quay số (điện thoại tự động)dial- (Tech) mặt số, bộ phím số (d); quay số (đ)dial- mặt (đồng hồ, la bàn, Ampe kế )- counter d. mặt số của máy đếm- normal d. mặt số chuẩn- standard d. (máy tính) thang tỷ lệ tiêu chuẩn
Đây là cách dùng dialled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dialled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dial /'daiəl/* danh từ- đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial)- mặt đồng hồ tiếng Anh là gì?
công tơ...) ((cũng) plate dial) tiếng Anh là gì?
đĩa số (máy điện thoại)=compass dial+ mặt la bàn- (từ lóng) mặt (người...)- la bàn (dùng ở mỏ) ((cũng) miner's dial)* động từ- đo bằng đĩa số tiếng Anh là gì?
chỉ bằng đĩa số- quay số (điện thoại tự động)dial- (Tech) mặt số tiếng Anh là gì?
bộ phím số (d) tiếng Anh là gì?
quay số (đ)dial- mặt (đồng hồ tiếng Anh là gì?
la bàn tiếng Anh là gì?
Ampe kế )- counter d. mặt số của máy đếm- normal d. mặt số chuẩn- standard d. (máy tính) thang tỷ lệ tiêu chuẩn