diced tiếng Anh là gì?

diced tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng diced trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ diced tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm diced tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ diced

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

diced tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diced tiếng Anh nghĩa là gì.

dice /dais/

* danh từ
- số nhiều của die
- trò chơi súc sắc

* ngoại động từ (+ way)
- đánh súc sắc thua sạch
=to dice away one's fortune+ đánh súc sắc thua sạch tài sản
- kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)
- thái (thịt...) hạt lựu

dice
- (lý thuyết trò chơi) quân (hạt) súc sắc; trò chơi xúc sắc

Thuật ngữ liên quan tới diced

Tóm lại nội dung ý nghĩa của diced trong tiếng Anh

diced có nghĩa là: dice /dais/* danh từ- số nhiều của die- trò chơi súc sắc* ngoại động từ (+ way)- đánh súc sắc thua sạch=to dice away one's fortune+ đánh súc sắc thua sạch tài sản- kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)- thái (thịt...) hạt lựudice- (lý thuyết trò chơi) quân (hạt) súc sắc; trò chơi xúc sắc

Đây là cách dùng diced tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diced tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

dice /dais/* danh từ- số nhiều của die- trò chơi súc sắc* ngoại động từ (+ way)- đánh súc sắc thua sạch=to dice away one's fortune+ đánh súc sắc thua sạch tài sản- kẻ ô vuông tiếng Anh là gì?
vạch ô vuông (trên vải)- thái (thịt...) hạt lựudice- (lý thuyết trò chơi) quân (hạt) súc sắc tiếng Anh là gì?
trò chơi xúc sắc