Thông tin thuật ngữ diddling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
diddling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ diddlingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
diddling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ diddling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diddling tiếng Anh nghĩa là gì.
diddle /'didl/
* ngoại động từ
- (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo
=to diddle someone out pf something+ lừa gạt ai lấy cái gì
Thuật ngữ liên quan tới diddling
Tóm lại nội dung ý nghĩa của diddling trong tiếng Anh
diddling có nghĩa là: diddle /'didl/* ngoại động từ- (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo=to diddle someone out pf something+ lừa gạt ai lấy cái gì
Đây là cách dùng diddling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diddling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
diddle /'didl/* ngoại động từ- (từ lóng) tiếng Anh là gì?
lừa gạt tiếng Anh là gì?
lừa đảo=to diddle someone out pf something+ lừa gạt ai lấy cái gì