Thông tin thuật ngữ dielectric coefficient tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dielectric coefficient (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dielectric coefficientBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dielectric coefficient tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dielectric coefficient trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dielectric coefficient tiếng Anh nghĩa là gì.
dielectric coefficient
- (Tech) hệ số điện môi
Thuật ngữ liên quan tới dielectric coefficient
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dielectric coefficient trong tiếng Anh
dielectric coefficient có nghĩa là: dielectric coefficient- (Tech) hệ số điện môi
Đây là cách dùng dielectric coefficient tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dielectric coefficient tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dielectric coefficient- (Tech) hệ số điện môi