Thông tin thuật ngữ dignified tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dignified (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dignifiedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dignified tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dignified trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dignified tiếng Anh nghĩa là gì.
dignified /'dignifaid/
* tính từ
- đáng, xứng, xứng đáng
- có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý
- đường hoàng; trang nghiêmdignify /'dignifai/
* ngoại động từ
- làm cho xứng, làm cho xứng đáng
- làm cho có vẻ đường hoàng; làm cho có vẻ trang nghiêm
- tôn, tôn lên, đề cao
Thuật ngữ liên quan tới dignified
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dignified trong tiếng Anh
dignified có nghĩa là: dignified /'dignifaid/* tính từ- đáng, xứng, xứng đáng- có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý- đường hoàng; trang nghiêmdignify /'dignifai/* ngoại động từ- làm cho xứng, làm cho xứng đáng- làm cho có vẻ đường hoàng; làm cho có vẻ trang nghiêm- tôn, tôn lên, đề cao
Đây là cách dùng dignified tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dignified tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dignified /'dignifaid/* tính từ- đáng tiếng Anh là gì?
xứng tiếng Anh là gì?
xứng đáng- có giá trị tiếng Anh là gì?
có phẩm cách tiếng Anh là gì?
đáng tôn quý- đường hoàng tiếng Anh là gì?
trang nghiêmdignify /'dignifai/* ngoại động từ- làm cho xứng tiếng Anh là gì?
làm cho xứng đáng- làm cho có vẻ đường hoàng tiếng Anh là gì?
làm cho có vẻ trang nghiêm- tôn tiếng Anh là gì?
tôn lên tiếng Anh là gì?
đề cao